--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát xít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát xít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát xít
+ noun
fascist. chủ nghĩa phát xít
Fascism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát xít"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phát xít"
:
phát xít
phát xuất
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
phát xít
:
fascist. chủ nghĩa phát xít
+
ngu muội
:
Completely dim-headed
+
giả cách
:
như giả bộGiả cách điênTo sham madness
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
+
dăn deo
:
(địa phương) xem nhăn nheo